Đọc nhanh: 视窗 (thị song). Ý nghĩa là: Windows (hệ điều hành của Microsoft), một cửa sổ (trên màn hình máy tính).
视窗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Windows (hệ điều hành của Microsoft)
Windows (the Microsoft operating system)
✪ 2. một cửa sổ (trên màn hình máy tính)
a window (on a computer screen)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视窗
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 这扇 窗户 的 视野 很小
- Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 她 坐 着 凝视着 窗外
- Cô ấy ngồi nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 有人 在 窗外 窥视
- Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 窗户 很小 , 视野 有限
- Cửa sổ rất nhỏ, tầm nhìn bị hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窗›
视›