Đọc nhanh: 警种 (cảnh chủng). Ý nghĩa là: phân loại cảnh sát, phân khu các hoạt động trị an (giao thông, biên phòng, tội phạm, v.v.).
警种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân loại cảnh sát
police classification
✪ 2. phân khu các hoạt động trị an (giao thông, biên phòng, tội phạm, v.v.)
subdivision of policing activities (traffic, border guard, criminal etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警种
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
警›