Đọc nhanh: 后盖视窗 (hậu cái thị song). Ý nghĩa là: Lỗ ngắm mặt sau.
后盖视窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ ngắm mặt sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后盖视窗
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 向 窗外 探视
- quan sát ngoài cửa
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 这扇 窗户 的 视野 很小
- Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 我 父母 发现 窗子 被 打破 后 , 一定 会 有 一番 斥责
- Sau khi cha mẹ tôi phát hiện cửa sổ bị vỡ, chắc chắn sẽ có một cuộc trách móc nào đó.
- 他 把 视线 转 到 窗外
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
盖›
窗›
视›