Đọc nhanh: 视如己出 (thị như kỉ xuất). Ý nghĩa là: coi ai đó như con ruột.
视如己出 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coi ai đó như con ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视如己出
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 他 亮出 了 自己 的 观点
- Anh ấy bày tỏ quan điểm của mình.
- 他 很 重视 自己 的 家庭
- Anh ấy rất coi trọng gia đình mình.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
如›
己›
视›