Đọc nhanh: 规诫 (quy giới). Ý nghĩa là: khuyên nhủ; khuyên can; khuyên bảo; lời khuyên chân thành.
规诫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên nhủ; khuyên can; khuyên bảo; lời khuyên chân thành
规劝告诫也作规戒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规诫
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 规诫
- theo điều cấm.
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
规›
诫›