Đọc nhanh: 规模经济 (quy mô kinh tế). Ý nghĩa là: Economies of scale (Tính kinh tế theo quy mô).
规模经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Economies of scale (Tính kinh tế theo quy mô)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规模经济
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 他 以 智慧 经济 国事
- Anh ấy dùng trí tuệ để cai trị quốc sự.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 经济 发展 有着 自身 的 规律
- Phát triển kinh tế có quy luật riêng của nó.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
济›
经›
规›