Đọc nhanh: 角斗场 (giác đẩu trường). Ý nghĩa là: vòng đấu vật.
角斗场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng đấu vật
wrestling ring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角斗场
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 每次 战斗 前 都 会 吹 号角
- Mỗi khi trước trận chiến đều thổi kèn hiệu.
- 她 在 市场 买 了 很多 豆角
- Cô ấy đã mua rất nhiều đậu đũa ở chợ.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 他 在 这场 讨论 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong cuộc thảo luận này.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
斗›
角›