Đọc nhanh: 观览 (quan lãm). Ý nghĩa là: nhìn; quan sát; lãm.
观览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn; quan sát; lãm
观看;阅览
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观览
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 老师 率生 参观 展览
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan triển lãm.
- 参观 展览 的 人 盈千累万
- người tham quan triển lãm rất đông.
- 许多 人 前来 参观 展览
- Nhiều người đến tham quan triển lãm.
- 欢迎 大家 来 参观 我们 的 展览
- Chào mừng mọi người đến tham quan triển lãm của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
览›