Đọc nhanh: 游览观光车 (du lãm quan quang xa). Ý nghĩa là: Sightseeing Trolley/Sightseeing Bus Xe buýt tham quan; Xe buýt tham quan du lịch..
游览观光车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sightseeing Trolley/Sightseeing Bus Xe buýt tham quan; Xe buýt tham quan du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游览观光车
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 参观 展览 的 人 终日 不断
- người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 她 很 喜欢 游览 名胜古迹
- Cô ấy thích tham quan các danh lam thắng cảnh.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
游›
观›
览›
车›