Đọc nhanh: 观星台 (quan tinh thai). Ý nghĩa là: đài quan sát thiên văn (cũ).
观星台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài quan sát thiên văn (cũ)
astronomical observatory (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观星台
- 观礼台
- đài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 他 喜欢 观察 星辰
- Anh ấy thích quan sát các thiên thể.
- 观测 星宿 可以 预测 未来
- Quan sát tinh tú có thể dự đoán tương lai.
- 我们 错过 了 观看 流星雨
- Chúng tôi bỏ lỡ xem sao băng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
星›
观›