Đọc nhanh: 观想 (quan tưởng). Ý nghĩa là: để hình dung (thực hành Phật giáo), chiêm nghiệm.
观想 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để hình dung (thực hành Phật giáo)
to visualize (Buddhist practice)
✪ 2. chiêm nghiệm
集中心念观想某一对象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观想
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 旧 观念 被 新 思想 代替 了
- Những quan niệm cũ được thay thế bằng những tư tưởng mới.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
- 离开 了 客观现实 的 想像 就 成为 空想
- thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
- 我 想要 诠释 我 的 观点
- Tôi muốn giải thích quan điểm của mình.
- 这 观念 渗透 每个 人 的 思想
- Quan niệm này ngấm sâu vào tư tưởng mỗi người.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
观›