Đọc nhanh: 观察者 (quan sát giả). Ý nghĩa là: người quan sát. Ví dụ : - 我只是客观的观察者 Tôi là một người quan sát khách quan.
观察者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người quan sát
observer
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察者
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 记者 敏锐地 观察
- Phóng viên nhạy bén quan sát.
- 他 认真 观察 细节
- Anh ấy quan sát kỹ chi tiết.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
者›
观›