Đọc nhanh: 国外游客量 (quốc ngoại du khách lượng). Ý nghĩa là: khách du lịch nước ngoài (Du lịch).
国外游客量 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách du lịch nước ngoài (Du lịch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国外游客量
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 这里 有 很多 外国 客人
- Ở đây có nhiều khách buôn nước ngoài.
- 这些 是 外国游客
- Đây là những du khách nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
外›
客›
游›
量›