Đọc nhanh: 见习医生 (kiến tập y sinh). Ý nghĩa là: thực tập y khoa.
见习医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực tập y khoa
medical intern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见习医生
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 她 是 实习医生
- Cô ấy là bác sĩ thực tập.
- 医生 建议 我 改善 饮食习惯
- Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
- 今晚 我要 预习 生词
- Tối nay tôi phải chuẩn bị từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
医›
生›
见›