Đọc nhanh: 主治医生 (chủ trị y sinh). Ý nghĩa là: Bác sĩ điều trị chính.
主治医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bác sĩ điều trị chính
主治医生:主治医生简介
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主治医生
- 张 医生 是 我 的 主治医生
- Bác sĩ Trương là bác sĩ chính của tôi.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 医生 正在 治疗 病人
- Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.
- 医生 及时 救治 了 病人
- Bác sĩ đã kịp thời điều trị cho bệnh nhân.
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
- 医生 正在 为 他 治病
- Bác sĩ đang chữa bệnh cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
医›
治›
生›