覆叠 fù dié
volume volume

Từ hán việt: 【phú điệp】

Đọc nhanh: 覆叠 (phú điệp). Ý nghĩa là: xếp tầng (chu trình nhiệt động lực học), để chồng lên nhau, phủ lên.

Ý Nghĩa của "覆叠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

覆叠 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xếp tầng (chu trình nhiệt động lực học)

cascaded (thermodynamic cycle)

✪ 2. để chồng lên nhau

to overlap

✪ 3. phủ lên

to overlay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆叠

  • volume volume

    - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • volume volume

    - 全军覆灭 quánjūnfùmiè

    - toàn bộ quân bị tiêu diệt

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 覆翻 fùfān le 船只 chuánzhī

    - Cơn bão đã lật úp các con tàu.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 覆住 fùzhù le 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān shí 湖面 húmiàn shàng 覆盖 fùgài zhe bīng

    - Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 立即 lìjí de 问题 wèntí

    - Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.

  • volume volume

    - 农村面貌 nóngcūnmiànmào yǒu le 翻天覆地 fāntiānfùdì de 变化 biànhuà

    - bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.

  • volume volume

    - 借鉴 jièjiàn 鸦片战争 yāpiànzhànzhēng 提醒 tíxǐng 政府 zhèngfǔ 重蹈覆辙 chóngdǎofùzhé

    - Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao