Đọc nhanh: 视乎 (thị hồ). Ý nghĩa là: được xác định bởi, Phụ thuộc vao.
视乎 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được xác định bởi
to be determined by
✪ 2. Phụ thuộc vao
to depend on
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视乎
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不在乎 不行
- không quan tâm không được
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
视›