Đọc nhanh: 向前 (hướng tiền). Ý nghĩa là: phía trước, trở đi, tiến. Ví dụ : - 向前看 Đưa mắt về phía trước.
向前 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phía trước
forward
- 向前 看
- Đưa mắt về phía trước.
✪ 2. trở đi
onward
✪ 3. tiến
向前行走 (多用于队伍)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向前
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 他 竟直 向前走
- Anh ấy đi thẳng về phía trước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他 却步 不敢 向前
- Anh ấy lùi bước không dám tiến lên.
- 他 向前 猛冲
- Anh ấy mạnh mẽ xông về phía trước.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
向›