向前 xiàng qián
volume volume

Từ hán việt: 【hướng tiền】

Đọc nhanh: 向前 (hướng tiền). Ý nghĩa là: phía trước, trở đi, tiến. Ví dụ : - 向前看 Đưa mắt về phía trước.

Ý Nghĩa của "向前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

向前 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phía trước

forward

Ví dụ:
  • volume volume

    - 向前 xiàngqián kàn

    - Đưa mắt về phía trước.

✪ 2. trở đi

onward

✪ 3. tiến

向前行走 (多用于队伍)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向前

  • volume volume

    - 冲向 chōngxiàng 前方 qiánfāng 敌人 dírén

    - Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.

  • volume volume

    - 举起 jǔqǐ 标枪 biāoqiāng 猛力 měnglì 向前 xiàngqián 投射 tóushè

    - giơ lao ném mạnh về phía trước.

  • volume volume

    - 竟直 jìngzhí 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Anh ấy đi thẳng về phía trước.

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 却步 quèbù 不敢 bùgǎn 向前 xiàngqián

    - Anh ấy lùi bước không dám tiến lên.

  • volume volume

    - 向前 xiàngqián 猛冲 měngchōng

    - Anh ấy mạnh mẽ xông về phía trước.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí xiàng 前面 qiánmiàn kàn

    - Anh ấy luôn nhìn về phía trước.

  • volume volume

    - 向前 xiàngqián mài le 一大步 yīdàbù

    - Anh ấy bước một bước dài về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao