Đọc nhanh: 头向前 (đầu hướng tiền). Ý nghĩa là: dài.
头向前 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dài
headlong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头向前
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 他们 都 奋勇向前
- Họ đều dũng cảm hướng về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
向›
头›