Đọc nhanh: 正向前看 (chính hướng tiền khán). Ý nghĩa là: khẳng định nhìn về phía trước.
正向前看 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẳng định nhìn về phía trước
look-ahead assertion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正向前看
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 向前 看
- Đưa mắt về phía trước.
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 人家 正在 看书 , 别去 打搅
- mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 我们 正在 向前 进行
- Chúng tôi đang tiến tới phía trước.
- 他 说 他 准备 向前 看 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đã sẵn sàng để tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
向›
正›
看›