Đọc nhanh: 要义 (yếu nghĩa). Ý nghĩa là: nội dung quan trọng; lý lẽ quan trọng.
要义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội dung quan trọng; lý lẽ quan trọng
重要的内容或道理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要义
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 请 不要 使用 贬义词
- Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 我们 需要 准确 的 定义
- Chúng ta cần một định nghĩa chính xác.
- 做事 要 有 是非 观念 和 正义感
- Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.
- 这层 含义 需要 仔细 理解
- Tầng ý nghĩa này cần phải được phân tích kỹ lưỡng.
- 这个 项目 具有 重要 的 意义
- Dự án này có ý nghĩa quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
要›