Đọc nhanh: 西西 (tây tây). Ý nghĩa là: phân khối; cen-ti-met khối; cc (Anh: cubic centimeter). Ví dụ : - 他最喜欢维多回西西里那一段 Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.. - 还有你去年在密西西比进行的蓝调民俗研究... Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái. - 当维多回去西西里时 Khi Vito quay trở lại Sicily.
西西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân khối; cen-ti-met khối; cc (Anh: cubic centimeter)
毫升;公制容量单位,一毫升等于一升的千分之一
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›