Đọc nhanh: 西花厅 (tây hoa sảnh). Ý nghĩa là: Gian hàng Xihuating ở phía tây Trung Nam Hải, quê hương của 周恩來 | 周恩来.
西花厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gian hàng Xihuating ở phía tây Trung Nam Hải, quê hương của 周恩來 | 周恩来
Xihuating pavilion on west side on Zhongnanhai, home to 周恩來|周恩来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西花厅
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 西式 餐厅 的 布置 很 浪漫
- Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn
- 当年 , 花事 最盛 的 去处 就数 西山 了
- tình hình ra hoa trong năm nay, nở rộ nhất là ở phía tây núi.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
- 客人 在 西花厅 稍事 休息
- khách nghỉ ngơi trong phòng khách phía tây.
- 买个 东西 花 了 五文
- Mua một thứ tốn năm đồng.
- 他 舍得 花钱买 好 东西
- Anh ấy không tiếc tiền mua đồ tốt.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
花›
西›