Đọc nhanh: 西科尔斯基 (tây khoa nhĩ tư cơ). Ý nghĩa là: Radosław Sikorski (1950-), chính trị gia bảo thủ Ba Lan, ngoại trưởng Ba Lan từ 2007, Sikorski (tên).
西科尔斯基 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Radosław Sikorski (1950-), chính trị gia bảo thủ Ba Lan, ngoại trưởng Ba Lan từ 2007
Radosław Sikorski (1950-), Polish conservative politician, foreign minister of Poland from 2007
✪ 2. Sikorski (tên)
Sikorski (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西科尔斯基
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尔›
斯›
科›
西›