Đọc nhanh: 穆索尔斯基 (mục tác nhĩ tư cơ). Ý nghĩa là: Modest Mussorgsky (1839-1881), nhà soạn nhạc người Nga, nhà soạn nhạc tranh tại một cuộc triển lãm.
穆索尔斯基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Modest Mussorgsky (1839-1881), nhà soạn nhạc người Nga, nhà soạn nhạc tranh tại một cuộc triển lãm
Modest Mussorgsky (1839-1881), Russian composer, composer of Pictures at an Exhibition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆索尔斯基
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尔›
斯›
穆›
索›