哇啦 wālā
volume volume

Từ hán việt: 【oa lạp】

Đọc nhanh: 哇啦 (oa lạp). Ý nghĩa là: quang quác (từ tượng thanh, tiếng cãi cọ). Ví dụ : - 哇啦地发议论。 Phát biểu.

Ý Nghĩa của "哇啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哇啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quang quác (từ tượng thanh, tiếng cãi cọ)

象声词,形容吵闹的人声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哇啦 wālā 发议论 fāyìlùn

    - Phát biểu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇啦

  • volume volume

    - 哇啦 wālā 发议论 fāyìlùn

    - Phát biểu.

  • volume volume

    - 出去 chūqù 可有 kěyǒu 会子 huìzi la

    - anh ấy đã đi lâu rồi !

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 走哇 zǒuwa

    - Các bạn đi đi.

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn 没个 méigè hǎo liǎn shì shuí 得罪 dézuì la

    - cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 好哇 hǎowā

    - lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!

  • volume volume

    - 真来 zhēnlái la

    - Anh ấy đến thật à?

  • volume volume

    - shuō de 那些 nèixiē huà tài 肉麻 ròumá la

    - Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao