Đọc nhanh: 四眼哇 (tứ nhãn oa). Ý nghĩa là: Ếch bốn mắt.
四眼哇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch bốn mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四眼哇
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
四›
眼›