Đọc nhanh: 西部片 (tây bộ phiến). Ý nghĩa là: Miền Tây (phim). Ví dụ : - 那是我孩提时代在西部片里看到的名字 Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
西部片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miền Tây (phim)
Western (film)
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西部片
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 干部 跟 群众 打成一片
- cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
西›
部›