哇哇 wāwā
volume volume

Từ hán việt: 【oa oa】

Đọc nhanh: 哇哇 (oa oa). Ý nghĩa là: oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu), oé oé; oe oé; oé, oe oe.

Ý Nghĩa của "哇哇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哇哇 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu)

象声词,如老鸦叫声,小孩儿哭声等

✪ 2. oé oé; oe oé; oé

恐惧或悲痛的喊声

✪ 3. oe oe

初生婴儿哭声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇哇

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • volume volume

    - kuài pǎo wa

    - Chạy nhanh lên đi!

  • volume volume

    - gēn 这些 zhèxiē 卡哇伊 kǎwāyī de 小宝宝 xiǎobǎobǎo men dāi zài 一起 yìqǐ zhēn 舒服 shūfú a

    - Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 哇哇大哭 wāwādàkū

    - Đứa trẻ khóc lớn oe oe.

  • volume volume

    - 哇塞 wāsāi 居然 jūrán 这么 zhème kuài jiù 完成 wánchéng le

    - Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!

  • volume volume

    - a 今年 jīnnián de 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde zhēn 好哇 hǎowā

    - chà, vụ mùa năm nay tốt thật.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 哇哇大叫 wāwādàjiào

    - Cô ấy sợ đến kêu to a a.

  • volume volume

    - 您好 nínhǎo wa

    - hữu hảo; thân thiện

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao