Đọc nhanh: 哇哇 (oa oa). Ý nghĩa là: oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu), oé oé; oe oé; oé, oe oe.
哇哇 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu)
象声词,如老鸦叫声,小孩儿哭声等
✪ 2. oé oé; oe oé; oé
恐惧或悲痛的喊声
✪ 3. oe oe
初生婴儿哭声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇哇
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 快 跑 哇 !
- Chạy nhanh lên đi!
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 孩子 哇哇大哭
- Đứa trẻ khóc lớn oe oe.
- 哇塞 , 居然 这么 快 就 完成 了 !
- Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 她 害怕 得 哇哇大叫
- Cô ấy sợ đến kêu to a a.
- 您好 哇
- hữu hảo; thân thiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›