Đọc nhanh: 西洋跳棋棋子 (tây dương khiêu kì kì tử). Ý nghĩa là: Quân cờ nhảy tây dương.
西洋跳棋棋子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân cờ nhảy tây dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋跳棋棋子
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 棋子 丁丁 碰撞
- Quân cờ va chạm lách cách.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 棋子 儿
- quân cờ; con cờ.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 他 是 个 下棋 的 料子
- anh ấy là người có khiếu đánh cờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棋›
洋›
西›
跳›