Đọc nhanh: 西洋参 (tây dương tham). Ý nghĩa là: sâm Mỹ; dương sâm; sâm tây; tây dương sâm.
西洋参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâm Mỹ; dương sâm; sâm tây; tây dương sâm
多年生草本植物,跟人参同属,根略呈圆柱形,中医入药,有补肺、清热等作用原产北美等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋参
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
洋›
西›