Đọc nhanh: 西洋武术 (tây dương vũ thuật). Ý nghĩa là: võ tây.
西洋武术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võ tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋武术
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 我 喜欢 学习 武术
- Tôi thích học võ.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
武›
洋›
西›