Đọc nhanh: 冷刺骨 (lãnh thứ cốt). Ý nghĩa là: rét buốt.
冷刺骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rét buốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷刺骨
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 寒风刺骨
- gió rét thấu xương.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
刺›
骨›