Đọc nhanh: 西洋 (tây dương). Ý nghĩa là: Tây Dương; phương Tây (chỉ các nước Âu Mỹ); tây, phương tây. Ví dụ : - 西洋史。 lịch sử phương Tây. - 西洋文学。 văn học phương Tây
✪ 1. Tây Dương; phương Tây (chỉ các nước Âu Mỹ); tây
指欧、美各国
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 西洋文学
- văn học phương Tây
✪ 2. phương tây
内容或形式属于西洋的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洋
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 西洋 史
- lịch sử phương Tây
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 西洋文学
- văn học phương Tây
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 拆穿 西洋景
- lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp.
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
西›