Đọc nhanh: 西沙群岛 (tây sa quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Hoàng Sa, trên Biển Đông (Trung Quốc tự ý đặt là Tây Sa).
西沙群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Hoàng Sa, trên Biển Đông (Trung Quốc tự ý đặt là Tây Sa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西沙群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
沙›
群›
西›