西格马 xī gé mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tây các mã】

Đọc nhanh: 西格马 (tây các mã). Ý nghĩa là: sigma (chữ cái Hy Lạp Σσ).

Ý Nghĩa của "西格马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西格马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sigma (chữ cái Hy Lạp Σσ)

sigma (Greek letter Σσ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西格马

  • volume volume

    - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • volume volume

    - jiào 西格蒙德 xīgémēngdé · 弗洛伊德 fúluòyīdé

    - Tên anh ấy là Sigmund Freud.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 归置 guīzhì 归置 guīzhì 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 动身 dòngshēn le

    - sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè céng zài 密西西比河 mìxīxībǐhé 上当 shàngdàng guò 领航员 lǐnghángyuán

    - Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 身穿 shēnchuān 格子 gézi 西装 xīzhuāng

    - Tôi thấy bạn đang mặc bộ đồ ca rô của bạn

  • volume volume

    - 范围 fànwéi 缩小 suōxiǎo dào 西 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu de 七个 qīgè

    - Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • volume volume

    - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao