西式 xīshì
volume volume

Từ hán việt: 【tây thức】

Đọc nhanh: 西式 (tây thức). Ý nghĩa là: kiểu dáng Âu Tây; kiểu tây, tây thức. Ví dụ : - 西式套裙 bộ váy kiểu tây.. - 常住顾客可以使用酒店的游泳池每天早上可享用免费的中西式 Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

Ý Nghĩa của "西式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiểu dáng Âu Tây; kiểu tây

西洋的式样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 西式 xīshì 套裙 tàoqún

    - bộ váy kiểu tây.

  • volume volume

    - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

✪ 2. tây thức

欧美的式样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西式

  • volume volume

    - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • volume volume

    - 西式 xīshì 套裙 tàoqún

    - bộ váy kiểu tây.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chī 西式 xīshì 晚餐 wǎncān

    - Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

  • volume volume

    - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu zuì shàng děng de 西式 xīshì 快餐 kuàicān

    - chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!

  • volume volume

    - 西式 xīshì 餐厅 cāntīng de 布置 bùzhì hěn 浪漫 làngmàn

    - Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn

  • volume volume

    - 西方式 xīfāngshì 婚礼 hūnlǐ hěn 浪漫 làngmàn

    - Lế cưới theo kiểu phương Tây rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao