Đọc nhanh: 西晋 (tây tấn). Ý nghĩa là: Tây Tấn (Trung Quốc, năm 265-317).
西晋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Tấn (Trung Quốc, năm 265-317)
朝代,公元265-317,自武帝 (司马炎) 泰始元年起,到愍帝 (司马邺) 建兴五年止建都洛阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西晋
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 提到 晋 就 想到 山西
- Nói đến Tấn liền nghĩ đến Sơn Tây.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晋›
西›