Đọc nhanh: 西乐 (tây lạc). Ý nghĩa là: tân nhạc; nhạc Tây.
西乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân nhạc; nhạc Tây
泛指欧美的音乐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 他 每天 东奔西跑 , 忙 得 不亦乐乎
- anh ấy ngày nào cũng chạy ngược chạy xuôi, bận chết đi được
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
西›