Đọc nhanh: 西施犬 (tây thi khuyển). Ý nghĩa là: shih tzu (giống chó). Ví dụ : - 我觉得是只西施犬 Tôi đoán shih tzu.
西施犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. shih tzu (giống chó)
shih tzu (dog breed)
- 我 觉得 是 只 西施犬
- Tôi đoán shih tzu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西施犬
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 我 觉得 是 只 西施犬
- Tôi đoán shih tzu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
犬›
西›