西楼梦 xī lóu mèng
volume volume

Từ hán việt: 【tây lâu mộng】

Đọc nhanh: 西楼梦 (tây lâu mộng). Ý nghĩa là: Tiểu thuyết Phòng Tây của triều đại nhà Thanh của Yuan Yuling , giống như 西樓記 | 西楼记.

Ý Nghĩa của "西楼梦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西楼梦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tiểu thuyết Phòng Tây của triều đại nhà Thanh của Yuan Yuling 袁 于 令

Qing dynasty novel the Western Chamber by Yuan Yuling 袁于令

✪ 2. giống như 西樓記 | 西楼记

same as 西樓記|西楼记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西楼梦

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng nǎi 一代 yídài 奇书 qíshū

    - "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng 研究 yánjiū 专号 zhuānhào

    - số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 那楼 nàlóu zuò 东朝西 dōngcháoxī la

    - Tòa nhà đó hướng tây.

  • volume volume

    - 国庆 guóqìng 楼市 lóushì 上演 shàngyǎn 东成西就 dōngchéngxījiù

    - Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.

  • volume volume

    - zhè jiān 阁楼 gélóu shì 用来 yònglái 存放 cúnfàng 东西 dōngxī de

    - Căn phòng gác này được sử dụng để lưu trữ đồ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Mộng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDNI (木木弓戈)
    • Bảng mã:U+68A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao