Đọc nhanh: 西沉 (tây trầm). Ý nghĩa là: (của mặt trời) để lặn.
西沉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của mặt trời) để lặn
(of the sun) to set
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西沉
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 这个 东西 有点儿 沉
- Đồ đạc này hơi nặng.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 随着 太阳 西沉 影子 越来越 长
- Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
西›