西法 xīfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tây pháp】

Đọc nhanh: 西法 (tây pháp). Ý nghĩa là: phương pháp Tây; cách Tây. Ví dụ : - 西法洗染 giặt nhuộm kiểu Âu

Ý Nghĩa của "西法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp Tây; cách Tây

西洋的方法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 西 洗染 xǐrǎn

    - giặt nhuộm kiểu Âu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西法

  • volume volume

    - 法老 fǎlǎo duì 摩西 móxī shuō

    - Pharaoh nói với moses.

  • volume volume

    - 法西斯 fǎxīsī 强盗 qiángdào

    - bọn giặc phát xít Đức.

  • volume volume

    - 英国 yīngguó zài 法国 fǎguó de 西北边 xīběibiān

    - Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 法西斯 fǎxīsī 士兵 shìbīng 刺刀 cìdāo 刺入 cìrù 那人 nàrén de 身体 shēntǐ

    - Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.

  • volume volume

    - 西 洗染 xǐrǎn

    - giặt nhuộm kiểu Âu

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu le 尼采 nícǎi de 思想 sīxiǎng 堕落 duòluò chéng 法西斯 fǎxīsī 分子 fènzǐ

    - Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.

  • volume volume

    - 路西 lùxī 曾经 céngjīng bèi 称为 chēngwéi 启明星 qǐmíngxīng

    - Lucifer còn được gọi là Sao mai.

  • volume volume

    - zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu yǒu 一条 yītiáo 隐私权 yǐnsīquán 法令 fǎlìng

    - Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao