Đọc nhanh: 西法 (tây pháp). Ý nghĩa là: phương pháp Tây; cách Tây. Ví dụ : - 西法洗染 giặt nhuộm kiểu Âu
西法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp Tây; cách Tây
西洋的方法
- 西 法 洗染
- giặt nhuộm kiểu Âu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西法
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 法西斯 强盗
- bọn giặc phát xít Đức.
- 英国 在 法国 的 西北边
- Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 西 法 洗染
- giặt nhuộm kiểu Âu
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
西›