Đọc nhanh: 西墙 (tây tường). Ý nghĩa là: Bức tường phía Tây, hay Bức tường Than khóc (Jerusalem).
西墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tường phía Tây, hay Bức tường Than khóc (Jerusalem)
Western Wall, or Wailing Wall (Jerusalem)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西墙
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
西›