Đọc nhanh: 西征 (tây chinh). Ý nghĩa là: cuộc thám hiểm trừng phạt về phía tây.
西征 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc thám hiểm trừng phạt về phía tây
punitive expedition to the west
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西征
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 扈从 大帅 西征
- hộ tống đại soái tây chinh.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
西›