Đọc nhanh: 西南栗耳凤鹛 (tây na lật nhĩ phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) yuhina có vân (Yuhina castaniceps).
西南栗耳凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) yuhina có vân (Yuhina castaniceps)
(bird species of China) striated yuhina (Yuhina castaniceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南栗耳凤鹛
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 你 不 知道 耳听为虚 吗 ? 听说 的 东西 不能 轻易 相信 啊 !
- Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
南›
栗›
耳›
西›
鹛›