Đọc nhanh: 西乌珠穆沁旗 (tây ô châu mục thấm kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Tây Ujimqin hoặc Baruun Üzemchin khoshuu trong giải Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông.
✪ 1. Biểu ngữ Tây Ujimqin hoặc Baruun Üzemchin khoshuu trong giải Xilin Gol 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông
West Ujimqin banner or Baruun Üzemchin khoshuu in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟 [Xi1 lín guō lè méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西乌珠穆沁旗
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
旗›
沁›
珠›
穆›
西›