Đọc nhanh: 东兔西乌 (đông thỏ tây ô). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thời gian qua, (văn học) mặt trời lặn và mặt trăng mọc (thành ngữ).
东兔西乌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) thời gian qua
fig. the passage of time
✪ 2. (văn học) mặt trời lặn và mặt trăng mọc (thành ngữ)
lit. the sun setting and the moon rising (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东兔西乌
- 东西 不 在 手下
- đồ đạc không ở bên mình.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乌›
兔›
西›