Đọc nhanh: 西澳大利亚州 (tây áo đại lợi á châu). Ý nghĩa là: Tây Úc, tiểu bang Úc.
✪ 1. Tây Úc, tiểu bang Úc
Western Australia, Australian state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西澳大利亚州
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
大›
州›
澳›
西›