Đọc nhanh: 西弗吉尼亚州 (tây phất cát ni á châu). Ý nghĩa là: Tây Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 你居然在西弗吉尼亚州有仓库 Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
✪ 1. Tây Virginia, tiểu bang Hoa Kỳ
West Virginia, US state
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西弗吉尼亚州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
吉›
尼›
州›
弗›
西›